-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====Văn minh==========Văn minh=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advanced , civil , cultured , educated , enlightened , humane , refined , sophisticated , urbane , cultivated , polished , well-bred
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ