-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">i:'tə:nəli</font>'''/==========/'''<font color="red">i:'tə:nəli</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- always , continually , ever , evermore , forever , forevermore , for ever so long , for keeps , in perpetuum , perpetually , regularly , till cows come home
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ