• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (22:02, ngày 1 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Không hiểu được, lúng túng, bối rối=====
    =====Không hiểu được, lúng túng, bối rối=====
    -
    +person
    +
    He looked at her with a puzzled face.
    -
    to be puzzled by {or} about sth
    +
    We puzzled over her sudden departure.
     +
     
     +
    +person:
     +
    the puzzled father
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    {'p^zld}

    Thông dụng

    Tính từ

    Không hiểu được, lúng túng, bối rối

    He looked at her with a puzzled face.

    We puzzled over her sudden departure.

    +person: the puzzled father

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X