-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ===Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========adverb==========adverb=====- :[[considerably]] , [[essentially]] , [[extensively]] , [[heavily]] , [[in essence]] , [[in fact]] , [[in reality]] , [[in substance]] , [[in the main]] , [[largely]] , [[mainly]] , [[materially]] , [[much]] , [[really]]+ :[[considerably]] , [[essentially]] , [[extensively]] , [[heavily]] , [[in essence]] , [[in fact]] , [[in reality]] , [[in substance]] , [[in the main]] , [[largely]] , [[mainly]] , [[materially]] , [[much]] , [[really]] , [[significantly]]+ ===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa========adverb==========adverb=====:[[insignificantly]] , [[slightly]]:[[insignificantly]] , [[slightly]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- considerably , essentially , extensively , heavily , in essence , in fact , in reality , in substance , in the main , largely , mainly , materially , much , really , significantly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ