• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
     
    +
    == Thông dụng ==
    -
     
    +
    =====kẻ chỉ điểm, nội gián=====
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====máy dò đường ống=====
    =====máy dò đường ống=====
    [[Category:Hóa học & vật liệu]]
    [[Category:Hóa học & vật liệu]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[agent provocateur]] , [[betrayer]] , [[blabbermouth ]]* , [[canary ]]* , [[decoy]] , [[deep throat]] , [[double-crosser]] , [[fink]] , [[fink ]]* , [[informant]] , [[informer]] , [[narc]] , [[nark]] , [[plant]] , [[police informer]] , [[rat]] , [[rat fink]] , [[rat ]]* , [[shill]] , [[sneak]] , [[snitch]] , [[snitcher]] , [[source]] , [[spy]] , [[squealer]] , [[squealer ]]* , [[stoolie]] , [[tattler]] , [[tattletale]] , [[tipster ]]* , [[turncoat]] , [[weasel ]]* , [[whistle-blower]]
    :[[agent provocateur]] , [[betrayer]] , [[blabbermouth ]]* , [[canary ]]* , [[decoy]] , [[deep throat]] , [[double-crosser]] , [[fink]] , [[fink ]]* , [[informant]] , [[informer]] , [[narc]] , [[nark]] , [[plant]] , [[police informer]] , [[rat]] , [[rat fink]] , [[rat ]]* , [[shill]] , [[sneak]] , [[snitch]] , [[snitcher]] , [[source]] , [[spy]] , [[squealer]] , [[squealer ]]* , [[stoolie]] , [[tattler]] , [[tattletale]] , [[tipster ]]* , [[turncoat]] , [[weasel ]]* , [[whistle-blower]]

    07:29, ngày 20 tháng 11 năm 2011

    Thông dụng

    kẻ chỉ điểm, nội gián

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    máy dò đường ống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X