-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nhỏ)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ========Bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài (như) twenty-one, vingtetun==========Bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài (như) twenty-one, vingtetun=====- =====Phà; thuyền phao=====+ =====Phà; thuyền phao, bông tông=====::[[pontoon]] [[bridge]]::[[pontoon]] [[bridge]]::(thuộc ngữ) cầu phao::(thuộc ngữ) cầu phaoDòng 16: Dòng 16: =====cầu nổi==========cầu nổi==========phà==========phà=====- =====phao=====+ =====phao (bông tông)=====::[[framed]] [[bent]] [[on]] [[pontoon]]::[[framed]] [[bent]] [[on]] [[pontoon]]::trụ palê trên phao nổi::trụ palê trên phao nổiDòng 42: Dòng 42: =====Phà, cầu phao==========Phà, cầu phao======= Xây dựng==== Xây dựng==- =====phà=====+ =====phà, bông tông======= Kinh tế ==== Kinh tế =======cầu nổi==========cầu nổi=====Hiện nay
Kỹ thuật chung
phao (bông tông)
- framed bent on pontoon
- trụ palê trên phao nổi
- landing pontoon
- cầu phao cập bờ
- pontoon (useas ferry boat)
- cầu phao (dùng như phà)
- pontoon bridge
- cầu phao
- pontoon bridge
- cầu phao (ghép bằng phà)
- pontoon bridge
- cầu phao thuyền
- pontoon crane
- cần trục phao
- pontoon dock
- ụ phao nổi
- pontoon swing bridge
- cầu phao có phần quay
- tank pontoon
- phao bể chứa (nổi)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ