-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 25: Dòng 25: =====tiếng nhà nghề==========tiếng nhà nghề=====+ ===Địa chất===+ ===== kim cương vàng, ziricon vàng=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abracadabra * , argot , balderdash * , banality , bombast , bunk * , buzzwords , cant , clich
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ