-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'semitri</font>'''/=====+ =====BrE/'''<font color="red">'semətri</font>'''/=====- + =====NAmE/'''<font color="red">'seməteri</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boot hill , catacomb , charnel , charnel house , churchyard , city of the dead , crypt , eternal home , funerary grounds , garden , god’s acre , golgotha , grave , graveyard , marble town , memorial park , mortuary , necropolis , ossuary , polyandrium , potter’s field , resting place , sepulcher , tomb , vault , boneyard , burial , burying ground , campo santo , god's acre , litten , potter's field
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ