• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:42, ngày 11 tháng 11 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Take out "Tính Từ")
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ::tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan
    ::tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    -
    =====Lạc quan, yêu đời=====
    +
    ::Xem [[optimistic]]
    -
    ::[[optimist]] [[behaviour]]
    +
    -
    ::thái độ lạc quan, yêu đời
    +
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[dreamer]] , [[hoper]] , [[idealist]] , [[pollyanna]]
    :[[dreamer]] , [[hoper]] , [[idealist]] , [[pollyanna]]

    Hiện nay

    /´ɔptimist/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người lạc quan
    I think that he is not an optimist
    tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan
    Tính từ
    Xem optimistic

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X