-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trao đổi, sự đổi chác===== =====Đồ linh tinh, hàng vặt===== =====(nghĩa bóng) chuy...)
So với sau →14:48, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck system
- have no truck with somebody/something
- không có quan hệ, không có dính dáng gì đến
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Merchandise, commodities, goods, stock, wares, stuff, oddsand ends, sundries, junk, rubbish, US trash: There was no onein the shop and all the truck was stacked in the corner. 2dealing(s), traffic, business, transaction, trade, commerce,communication, contact, connection, (business or social)relations: She refuses to have any truck with the likes of you.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ