-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự đo lường xa===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đo lường...)
So với sau →04:32, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
việc truyền dữ liệu
Giải thích EN: The operation of instruments that provide data readout to a location remote from their sensing devices.
Giải thích VN: Là hoạt động của thiết bị dùng để cung cấp dữ liệu đọc từ thiết bị cảm biến (Senser) ra một vị trí xa.
viễn trắc
- telemetering antenna
- ăng ten viễn trắc
- telemetering receiver
- máy thu viễn trắc
- telemetering transmitter
- máy phát viễn trắc
Tham khảo chung
- telemetering : National Weather Service
- telemetering : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ