• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Dần dần, chậm, chậm chạp===== ::slowly but surely ::chậm mà chắc == Từ điển Kỹ thuật chung == ===N...)
    So với sau →

    18:54, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Dần dần, chậm, chậm chạp
    slowly but surely
    chậm mà chắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chậm
    boil slowly
    sôi chậm
    slowly ageing tar
    guđron già chậm
    slowly varying voltage
    điện áp thay đổi chậm

    Tham khảo chung

    • slowly : National Weather Service
    • slowly : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X