-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biến đổi
- cycle of stress varying from zero to a maximum
- chu trình ứng suất biến đổi từ 0 đến cực đại
- cycle of varying stress
- chu trình ứng suất biến đổi
- gradually varying flow
- dòng biến đổi dần
- linearly varying load
- tải trọng biến đổi bậc nhất
- uniformly varying load
- tải trọng biến đổi đều
- varying duration
- chế độ biến đổi
- varying duty
- chế độ biến đổi
- varying duty
- tải trọng biến đổi
- varying load
- tải trọng biến đổi
- varying noise
- tiếng ồn biến đổi
- varying stress
- ứng suất biến đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alternating , changeable , changing , deviating , differing , flexible , fluctuating , inconstant , irregular , shifting , uncertain , unstable , unsteady , vacillating , volatile , waffling , wavering
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ