-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ .wept=== =====Khóc===== ::to weep bitterly ::khóc thảm thiết ::to weep for ...)
So với sau →21:12, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. & n.
V. (past and past part. wept) 1 intr. shed tears.2 a tr. & (foll. by for) intr. shed tears for; bewail, lamentover. b tr. utter or express with tears ('Don't go,' he wept;wept her thanks).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
