-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ===== ::to drop (give) a [[hint...)
So với sau →21:19, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Suggestion, clue, implication, inkling, indication, tip,tip-off, intimation, allusion, innuendo, insinuation; pointer,help, advice: The quiz-master gave me a hint and I got theanswer at once.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ