• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nồi nấu kim loại===== =====(nghĩa bóng) cuộc thử thách gắt gao===== ::tempered in ...)
    So với sau →

    22:03, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nồi nấu kim loại
    (nghĩa bóng) cuộc thử thách gắt gao
    tempered in the crucible of the resistance
    được tôi luyện trong lò lửa kháng chiến

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nồi nung
    assay crucible
    nồi nung khí thử
    cast steel crucible
    nối nung bằng thép đúc

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    nồi lò

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chén nung
    crucible fusion
    nấu chảy trong chén nung
    crucible steel process
    cách chế tạo thép chén nung
    crucible tongs
    bộ kẹp chén nung
    Gooch crucible
    chén nung Gooch
    melting crucible
    chén nung chảy
    platinum crucible
    chén nung bạch kim
    platinum crucible
    chén nung platin
    porcelain crucible
    chén nung sứ
    nồi
    nồi (lò)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A melting-pot for metals etc.
    A severe test or trial.[ME f. med.L crucibulum night-lamp, crucible, f. L crux cruciscross]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X