• /ə´sei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)
    assay furnace
    lò thử (vàng)
    radioactive assay
    phép phân tích phóng xạ
    Kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)

    Động từ

    Thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...)
    (nghĩa bóng) thử thách giá trị
    Thử làm (việc gì khó khăn)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) sự thí nghiệm, sự thử
    six- point assay
    (thống kê ) phương pháp sáu điểm


    Y học

    sự thử, khảo nghiệm, xét nghiệm

    Kỹ thuật chung

    mẫu thí nghiệm
    mẫu thử
    phân tích
    crude assay
    phân tích thô
    crude assay
    sự phân tích dầu thô
    ore assay
    phân tích quặng
    wet assay
    sự phân tích ướt
    sự phân tích
    crude assay
    sự phân tích dầu thô
    wet assay
    sự phân tích ướt
    sự thí nghiệm
    sự thử
    sự thử nghiệm
    sự xét nghiệm
    vật thử

    Kinh tế

    sự phân tích

    Địa chất

    sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, sự phân tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X