-
Thông dụng
Danh từ
Sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)
- assay furnace
- lò thử (vàng)
- radioactive assay
- phép phân tích phóng xạ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appraisal , assessment , estimation , evaluation , examination , inspection , investigation , measurement , rating , survey , test , trial , valuation , essay , proof , tryout , crack , effort , endeavor , go , offer , stab , try
verb
- appraise , apprise , assess , check , check out , estimate , evaluate , examine , eyeball , inspect , investigate , measure , peg * , prove , rate , read , see , size , size up * , survey , test , try , valuate , value , weigh , essay , try out , calculate , gauge , judge , size up , endeavor , seek , strive , analyze , determine , experiment , offer , undertake
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ