-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều vertigos=== =====(y học) sự chóng mặt; sự hoa mắt; cảm giác mất thăng bằng (nh...)
So với sau →00:45, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Y học
Nghĩa chuyên ngành
chóng mặt
- angiopathic vertigo
- chóng mặt bệnh mạch
- arteriosclerotic vertigo
- chóng mặt xơ cứng động mạch
- cardiac vertigo
- chóng mặt bệnh tim
- cerabral vertigo
- chóng mặt bệnh não
- epidemic vertigo
- bệnh dịch chóng mặt
- galvanic vertigo
- chóng mặt khi nằm
- labyrinthine vertigo
- chóng mặt mê đạo
- lateral vertigo
- chóng mặt chiều dọc
- nocturnal vertigo
- chóng mặt lúc sắp ngủ
- organic vertigo
- chóng mặt bệnh thực thể
- subjective vertigo
- chóng mặt chủ quan
- toxemic vertigo
- chóng mặt ngộ độc
- voltaic vertigo
- chóng mặt điên
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ