-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstract , biased , fanciful , idiosyncratic , illusory , individual , instinctive , introspective , introverted , intuitive , nonobjective , nonrepresentative , personal , prejudiced , unobjective , discretionary , judgmental , emotional , internal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ