-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) quả nang===== =====(giải phẫu) bao vỏ===== =====(dược học) bao con nh...)
So với sau →07:51, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khoang chứa các thiết bị nhạy cảm
Giải thích EN: A small sealed compartment used to protect sensitive instrumentation..
Giải thích VN: Một khoang nhỏ, kín dùng để bảo vệ các khí cụ đo kiểm nhạy cảm.
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ