-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Xác nhận; chứng thực===== ::to confirm someone's statement ::xác nhận...)
So với sau →02:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...)
- to confirm someone in his chain-smoking
- làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khẳng định
- Disconnect Confirm (DC)
- khẳng định ngắt kết nối
- Disconnect Confirm TPDU (DCTPDU)
- TPDU khẳng định ngắt kết nối
- Reset Confirm (RSC)
- khẳng định tái xác lập
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Ratify, sanction, authorize, endorse, support, sustain,approve, uphold, back up, validate, verify, recognize;authenticate, accredit: By-laws shall not take effect unlessconfirmed by the local authority.
Oxford
V.tr.
Provide support for the truth or correctness of; makedefinitely valid (confirmed my suspicions; confirmed his arrivaltime).
Ratify (a treaty, possession, title, etc.); make formally valid.5 administer the religious rite of confirmation to.
Confirmative adj. confirmatory adj. [ME f. OF confermer f. Lconfirmare (as com-, firm(1))]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ