-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vô dụng, không có giá trị, vô ích===== ::worthless old rubbish ::những đồ cũ ...)
So với sau →06:16, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Valueless, unimportant, insignificant, inessential orunessential, dispensable, disposable, paltry: His contributionto the work of the committee proved utterly worthless.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ