-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có răng===== =====(trong từ ghép) có loại răng cụ thể===== ::a saw-toothed [[wheel]...)
So với sau →06:19, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
có răng
- close-toothed
- có răng dày
- corrugated toothed ring
- vòng có răng lượn sóng
- gap toothed
- có răng cưa
- gap toothed
- có răng thưa
- straight-toothed
- có răng thẳng
- straight-toothed gearbox
- hộp số có răng thẳng
- toothed drive belt
- đai dẫn động có răng
- toothed lock washer
- vòng đệm hãm có răng
- toothed scoop excavator
- máy đào kiểu gàu có răng
- toothed scoop shovel
- máy xúc kiểu gàu có răng
- toothed segment
- hình quạt có răng
- toothed V-belt
- đai chữ V có răng
- toothed V-belt
- đai hình thang có răng
Tham khảo chung
- toothed : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
