• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới===== ::associate societies ::hội liên hiệp...)
    So với sau →

    13:17, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới
    associate societies
    hội liên hiệp
    associate number
    (toán học) số liên đới
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ
    associate editor
    phó tổng biên tập

    Danh từ

    Bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh
    Hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...)
    Vật phụ thuộc vào vật khác; vật liên kết với vật khác

    Ngoại động từ

    Kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác
    to associate someone in one's business
    cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh
    Liên tưởng (những ý nghĩ)
    to associate oneself in
    dự vào, cùng cộng tác vào

    Nội động từ

    Kết giao, kết bạn với, giao thiệp với
    Hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại
    to associate with someone in doing something
    hợp sức với người nào làm việc gì

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    liên kết ghép

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hội viên
    kết hợp
    liên hợp
    associate matrix
    ma trận liên hợp Hecmit
    associate matrix
    ma trận liên hợp Hermit
    liên đới
    liên kết
    A-associate-response (AARE)
    đáp ứng liên kết A
    phối hợp
    sự kết hợp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bạn đồng sự
    hội viên
    người cùng cộng tác
    người liên kết
    người hùn vốn

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Associate (with). a ally with, link, join or unite(with), combine or confederate (with), connect (with), conjoin(with): In the 1930s Abe was associated with Dutch and Louis inMurder, Incorporated. I always associate him with fast cars andhard drinking. b see, be seen with, socialize or fraternize(with), mix or mingle (with), go (out) with, consort with, haveto do with, Colloq hang out with, Brit pal with or about, pal up(with), US pal around (with): Mother told me not to associatewith boys who use that kind of language.
    N.
    Colleague, partner; fellow, fellow-worker: Id like youto meet my associate, Ian Lindsay.
    Confederate, ally,collaborator; accomplice, accessory: He and his associates havebeen sent to prison for conspiracy.
    Comrade, companion,friend, mate, buddy; confidant(e): We have been closeassociates for many years.
    Adj.
    Subsidiary, secondary: She is an associate professorat an American university.
    Allied, affiliate, affiliated,associated; accessory: Publication is under the direction of anassociate company.

    Oxford

    V., n., & adj.

    V.
    Tr. connect in the mind (associate hollywith Christmas).
    Tr. join or combine.
    Refl. make oneself apartner; declare oneself in agreement (associate myself in yourendeavour; did not want to associate ourselves with the plan).4 intr. combine for a common purpose.
    Intr. (usu. foll. bywith) meet frequently or have dealings.
    N.
    A businesspartner or colleague.
    A friend or companion.
    A subordinatemember of a body, institute, etc.
    A thing connected withanother.
    Adj.
    Joined in companionship, function, ordignity.
    Allied; in the same group or category.
    Of lessthan full status (associate member).
    Associateship n.associator n. associatory adj. [E f. L associatus past part.of associare (as AD-, socius sharing, allied)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X