-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đầu hồi (nhà)===== =====(kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống===== == Từ đi...)
So với sau →13:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
hồi đầu nhà
Giải thích EN: The upper, triangular portion of an end wall.
Giải thích VN: Phần phía trên hình tam giác ở cuối bức tường.
trán tường
- multicurved gable
- trán tường lượn sóng
- ornamental gable
- trán tường trang trí
- woodened gable
- trán tường (bằng) gỗ
Kỹ thuật chung
Tham khảo chung
- gable : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ