-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lượng ngậm nước===== =====hàm lượng nước===== ::clouds of [[hi...)
So với sau →15:31, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hàm lượng nước
- clouds of high water content
- máy chứa (hàm lượng) nước lớn
- equilibrium water content
- hàm lượng nước [ẩm] cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước cân bằng
- frozen water content
- hàm lượng nước đông lạnh
- initial water content
- hàm lượng nước ban đầu
- natural water content test
- thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên
- optimum water content
- hàm lượng nước tối ưu
- relative water content
- hàm lượng nước tương đối
- residual water content
- hàm lượng nước dư
- total water content
- hàm lượng nước tổng
- water content of (sewage) sludge
- hàm lượng nước trong nước cống
Tham khảo chung
- water content : amsglossary
- water content : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ