-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tuyên bố, thông báo (nhất là một cách trang trọng, chính thức)===== ::to [[...)
So với sau →19:02, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Declare, utter, say, voice, express, articulate,enunciate, vocalize, put into words: He pronounced a curse onthe family. Try to pronounce it one syllable at a time. 2declare, affirm, proclaim, announce, decree, judge, aver, state,asseverate, assert, say to be: I now pronounce you man andwife. The doctor pronounced mother to be out of danger. 3announce, proclaim, promulgate, publicize, publish, deliver,broadcast, make known, let (something) be known, put out orforth, set forth; pass: The judge will pronounce sentencetomorrow.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ