-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .sheep=== =====Con cừu===== ::con cừu ::( (thường) số nhiều) (tôn giáo) con ch...)
So với sau →20:01, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Oxford
N.
(pl. same) 1 any ruminant mammal of the genus Ovis with athick woolly coat, esp. kept in flocks for its wool or meat, andnoted for its timidity.
The place where sheep are dipped in this. sheep-run anextensive sheepwalk, esp. in Australia. sheep's-bit a plant,Jasione montana, resembling a scabious.
Sheeplike adj. [OEscep, sc‘p, sceap]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ