-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không gợn vết nhơ, không gợn vết bẩn; trong sạch; không dễ bị nhơ (tiếng tăm, tê...)
So với sau →22:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Không gợn vết nhơ, không gợn vết bẩn; trong sạch; không dễ bị nhơ (tiếng tăm, tên tuổi)
- a stainless reputation
- một thanh danh trong sáng (không gợn vết nhơ)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
không gỉ
- duplex stainless steel
- thép không gỉ kép
- ferritic stainless steel
- thép ferit không gỉ
- stainless metal
- kim loại không gỉ
- stainless oil
- dầu không gỉ
- stainless steel (SS)
- thép không gỉ
- stainless steel beaker
- cốc (có) mỏ bằng thép không gỉ
- stainless steel pipe
- ống thép không gỉ
- stainless steel plate
- tôn không gỉ
- stainless steel sheet
- tôn không gỉ
- stainless steel tube
- ống thép không gỉ
- stainless-steel mesh
- lưới thép không gỉ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ