-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bờ (biển, sông..)===== ===Ngoại động từ=== =====Làm mắc cạn===== ===Nội động từ==...)
So với sau →11:37, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dây đơn
Giải thích EN: 1. a single element of a wire or cable.a single element of a wire or cable.2. a wire having a uniform and symmetrical cross section.a wire having a uniform and symmetrical cross section.
Giải thích VN: 1: Là loại cáp hoặc dây điện chỉ có một lõi: 2: Dây có cùng tiết diện ngang tại mọi điểm.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
