• /strænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bờ (biển, sông..)

    Ngoại động từ

    Làm mắc cạn

    Nội động từ

    Mắc cạn (tàu)

    Danh từ

    Tao (của dây); sợi dây, sợi tơ
    (sinh vật học) thanh, sợi, dải
    Món tóc
    Tuyến phát triển (trong một truyện..); mạch
    Thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)
    (nghĩa bóng) nét tính cách, chủ đề của câu chuyện

    Ngoại động từ

    Đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...)
    Bện (thừng) bằng tao

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tạo sợi con

    Giao thông & vận tải

    bó cáp

    Hóa học & vật liệu

    tao (của dây)

    Toán & tin

    cáp

    Xây dựng

    bện thành dảnh
    bó sợi xoắn
    cáp trong bê tông
    dảnh (cáp)
    tảo
    tao cáp

    Y học

    sợi, dải

    Điện

    bện dây
    nhánh dây

    Kỹ thuật chung

    bó (cáp)
    bờ hồ
    bộ phận
    bờ sông
    dảnh sợi thủy tinh
    dảnh dây
    dây bện
    dây cáp
    dây đơn

    Giải thích EN: 1. a single element of a wire or cable.a single element of a wire or cable.2. a wire having a uniform and symmetrical cross section.a wire having a uniform and symmetrical cross section.

    Giải thích VN: 1: Là loại cáp hoặc dây điện chỉ có một lõi: 2: Dây có cùng tiết diện ngang tại mọi điểm.

    lõi cáp
    miếng đệm
    thành phần

    Kinh tế

    tàu mắc cạn, bị mắc cạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    hunk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X