• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen===== =====Kính chắn gió xe máy===== == Từ điển Ô tô==...)
    So với sau →

    03:03, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen
    Kính chắn gió xe máy

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    kính chắn gió xe hơi (kính trước)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kính chắn gió

    Giải thích EN: A glass screen that insulates the interior of a vehicle from the elements.

    Giải thích VN: Một màn chắn thủy tinh nhằm bảo vệ phần trong của xe cộ khỏi các yếu tố thời tiết.

    heated windshield pane
    ô kính chắn gió được sưởi
    màn chắn gió
    màn gió
    tấm chắn gió

    Oxford

    N.

    US = WINDSCREEN.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X