-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm bằng đá nguyên khối===== =====Chắc như đá nguyên khối===== == Từ điển Xây d...)
So với sau →11:50, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Massive, huge, enormous, monumental, imposing, colossal,gigantic, giant; featureless, uniform, undifferentiated,characterless; rigid, impenetrable, invulnerable, unbending,inflexible, solid, stolid, intractable, immovable: Thesemonolithic international conglomerates, assembled with the aidof junk bonds, staffed by yuppies, and controlling markets worthhundreds of billions, resemble the monolithic glass towers thathouse them.
Tham khảo chung
- monolithic : Corporateinformation
- monolithic : semiconductorglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ