-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Phân biệt===== ::to distinguish one thing from another ::phân biệ...)
So với sau →05:38, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Differentiate, discriminate, tell the difference, tellapart, determine, judge, decide, tell who's who or what's what:He is still unable to distinguish between his own twindaughters.
Classify, categorize, characterize, individualize,mark, identify, define, designate, denote, indicate, separate,single out, set apart; grade, group: The male is distinguishedby his brighter colouring.
Oxford
V.
Tr. (often foll. by from) a see or point out thedifference of; draw distinctions (cannot distinguish one fromthe other). b constitute such a difference (the moledistinguishes him from his twin). c draw distinctions between;differentiate.
Tham khảo chung
- distinguish : National Weather Service
- distinguish : Corporateinformation
- distinguish : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ