-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tập hợp lại===== =====Đại hội, cuộc mít tinh lớn, sự tập họp đông đảo nh...)
So với sau →08:56, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) loạt đánh trả qua lại (trong môn quần vợt, bóng bàn..)
- a fifteen-strake rally
- loạt đánh trả qua lại đến mười lăm lần
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Gathering, (mass) meeting, meet, convocation, convention,assemblage, assembly, muster: There is to be a political rallytonight in the town square. Are you taking your Daimler to thevintage car rally? 2 recovery, improvement, revival, turn forthe better, recuperation, renewal: His doctors said that therally might be only temporary.
Often, rally round. bring or call or get together, roundup, assemble, convene, group, congregate, organize, cometogether, troop; marshal, mobilize, summon, gather, muster: AllSally's friends rallied round her when her father died. Herallied every last ounce of strength in the dash for thefinishing line. 4 revive, rouse, recover, improve, get better,take a turn for the better, recuperate, perk up, pick up, Colloqsnap out of it, make a comeback: According to the nurse, herallied during the night and asked for something to eat.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ