-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự dối trá, sự man trá===== =====Lời nói dối===== === Nguồn khác === *[http://www.corpor...)
So với sau →15:49, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cho thuê
- container leasing company
- công ty cho thuê công-ten-nơ
- equipment leasing
- cho thuê thiết bị
- equipment leasing
- tín dụng-cho thuê thiết bị
- equipment leasing partnership
- hội hợp doanh cho thuê thiết bị
- finance leasing
- cho thuê tài chính
- leasing agreement
- thỏa thuận cho thuê (máy móc, thiết bị)
- leasing company
- công ty tín dụng cho thuê
- leasing contract
- hợp đồng cho thuê tài sản
- leasing of machine and equipment
- cho thuê máy móc và thiết bị
- leasing trade
- ngành cho thuê
- leasing trade
- ngành cho thuê (các thiết bị lớn)
- leveraged leasing
- cho thuê giảm thuế
- leveraged leasing
- sự cho thuê giả
- real-estate leasing
- nghiệp vụ cho thuê bất động sản
- subleasing (sub-leasing)
- sự cho thuê lại
- third party leasing
- sự cho thuê của người thứ ba
- third-third party leasing
- sự cho thuê (thiết bị) do một công ty thực hiện
việc cho thuê
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
