• (đổi hướng từ Leveraged)
    /ˈlɛvərɪdʒ , ˈlivərɪdʒ/

    Động từ

    tận dụng

    Thông dụng

    Danh từ

    Tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tác dụng đòn bẩy

    Xây dựng

    tác dụng của đòn bẩy, cơ cấu đòn bẩy, hệ thống đòn bẩy

    Cơ - Điện tử

    Tác dụng của đòn bẩy, cơ cấu đòn bẩy, hệ thốngđòn bẩy

    Chứng khoán

    Đầu cơ vay nợ
    1. Saga.vn

    Điện lạnh

    sự bẩy

    Kỹ thuật chung

    hệ đòn bẩy

    Kinh tế

    ảnh hưởng
    đầu cơ vay nợ
    suất đòn bẩy
    sức lực đòn bẩy
    tác dụng đòn bẩy
    financial leverage
    tác dụng đòn bẩy tài chính
    leverage factor
    hệ số tác dụng đòn bẩy
    tác dụng vay nợ
    tăng thêm tỷ suất vay nợ
    tỷ số chi phí (kinh doanh) cố định
    tỷ số vay vốn
    tỷ số vốn vay

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X