-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm chuyển hướng đường===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ...)
So với sau →18:17, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đường tránh
Giải thích EN: 1. a switching device that allows a train to change rails.a switching device that allows a train to change rails.2. a railroad siding.a railroad siding.
Giải thích VN: 1. một thiết bị bẻ ghi cho phép một con tàu thay đổi đường ray. 2. một đường tàu tránh.
- Continuously guarded Turnout
- đường tránh bảo hộ liên tục
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ