• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm bằng đá nguyên khối===== =====Chắc như đá nguyên khối===== == Từ điển Xây d...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Chắc như đá nguyên khối=====
    =====Chắc như đá nguyên khối=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    ::[[Monolithically]] (adj)
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    09:13, ngày 21 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm bằng đá nguyên khối
    Chắc như đá nguyên khối

    Hình thái từ

    Monolithically (adj)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đúc liền
    monolithic slab
    tấm đúc liền
    liên khối
    concrete monolithic cell member
    cấu kiện ô liền khối bằng bê tông
    concrete monolithic cell wall
    tường ngăn ô liền khối bằng bêtông
    monolithic frame
    khung liền khối
    monolithic lining
    vỏ liên khối
    monolithic member
    cấu kiện liền khối
    monolithic structure
    kết cấu liền khối
    toàn khối
    monolithic beam
    dầm toàn khối
    monolithic step
    bậc toàn khối
    monolithic wall
    tường toàn khối
    reinforced concrete monolithic arch
    vòm bê tông cốt thép toàn khối

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nguyên khối
    monolithic storage
    bộ lưu trữ nguyên khối

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Massive, huge, enormous, monumental, imposing, colossal,gigantic, giant; featureless, uniform, undifferentiated,characterless; rigid, impenetrable, invulnerable, unbending,inflexible, solid, stolid, intractable, immovable: Thesemonolithic international conglomerates, assembled with the aidof junk bonds, staffed by yuppies, and controlling markets worthhundreds of billions, resemble the monolithic glass towers thathouse them.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X