-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ - C«ng Thµnh)(→Hạ cờ đầu hàng - tách)
Dòng 39: Dòng 39: ::[[to]] [[keep]] [[the]] [[flag]] [[flying]]::[[to]] [[keep]] [[the]] [[flag]] [[flying]]::không để bị tụt hậu, giữ vững ngọn cờ::không để bị tụt hậu, giữ vững ngọn cờ- ::[[to]] [[wave/fly]] [[the]] [[flag]]+ ::[[to]] [[wave]]/[[fly]] [[the]] [[flag]]::vẫy cờ hoan nghênh::vẫy cờ hoan nghênh+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===10:01, ngày 21 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Banner, ensign, standard, pennant, banneret, pennon,streamer, bunting, jack, gonfalon, vexillum: Our flag wasraised over the fort.
Often flag down. warn, signal, hail, inform, stop: Aworkman flagged us down because the bridge was out.
Mark,tag, label, tab, identify, Brit tick (off), US and Canadiancheck (off): Flag the supplies you need that are listed here.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ