-
(Khác biệt giữa các bản)(→To take off one's hat to somebody)
Dòng 16: Dòng 16: =====Khúm núm==========Khúm núm=====- =====To take off one's hat to somebody=====+ - Xem [[take]]+ - ::[[to]] [[talk]] [[through]] [[one's]] [[hat]]+ - ::(từ lóng) huênh hoang khoác lác+ - ::[[to]] [[throw]] [[one's]] [[hat]] [[into]] [[the]] [[ring]]+ - ::nhận lời thách+ - ::[[under]] [[one's]] [[hat]]+ - ::(thông tục) hết sức bí mật, tối mật+ - ::[[at]] [[the]] [[drop]] [[of]] [[a]] [[hat]]+ - ::không chậm trễ, ngay tức khắc+ - ::I [[eat]] [[my]] [[hat]]+ - ::tôi sẽ đi lộn đầu xuống đất (biểu lộ thái độ không tin tưởng vào việc gì)+ - ::[[out]] [[of]] [[the]] [[hat]]+ - ::theo phương thức bốc thăm+ - ::[[to]] [[knock]] [[sb]] [[into]] [[a]] [[cocked]] [[hat]]+ - ::đánh nhừ tử, đánh thê thảm+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===11:37, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Oxford
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ