-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ ...)(→(pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo))
Dòng 14: Dòng 14: ::[[to]] [[submit]] [[the]] [[plea]] [[that]]...::[[to]] [[submit]] [[the]] [[plea]] [[that]]...::tự bào chữa (biện hộ) rằng...::tự bào chữa (biện hộ) rằng...- ::[[a]] [[plea]] [[of]] [[guilty/no]] [[guilty]]+ ::[[a]] [[plea]] [[of]] [[guilty]]/[[no]] [[guilty]]::biện hộ cho sự có tội/ vô tội::biện hộ cho sự có tội/ vô tội16:11, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- plea : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ