-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ pleaded; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) .pled=== =====(pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi===== ::to ...)(→( + with, for...) cầu xin, nài xin)
Dòng 19: Dòng 19: ::(nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi::(nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi- =====( + with, for...) cầu xin, nài xin=====+ =====( + [[with]], [[for]]...) cầu xin, nài xin=====::[[to]] [[plead]] [[for]] [[mercy]]::[[to]] [[plead]] [[for]] [[mercy]]::xin rủ lòng thương, xin khoan dung::xin rủ lòng thương, xin khoan dungDòng 28: Dòng 28: ::[[to]] [[plead]] [[with]] [[someone]] [[for]] [[something]]::[[to]] [[plead]] [[with]] [[someone]] [[for]] [[something]]::cầu xin ai cái gì::cầu xin ai cái gì+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===16:39, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Often, plead for. request, appeal (for), cry (for), ask(for), seek, beg (for), pray (for), supplicate (for): It was ahot day and the children were pleading for ice-creams every halfhour. 2 Usually, plead with. request (of), entreat, appeal to,petition, ask, apply to, implore, beseech, beg, importune,solicit; demand: Bryan pleaded with us to let him go to therock concert.
Oxford
V.
(past and past part. pleaded or esp. US, Sc., & dial.pled) 1 intr. (foll. by with) make an earnest appeal to.
Tr. Lawdeclare to be one's state as regards guilt in or responsibilityfor a crime (plead guilty; plead insanity).
Pleadable adj. pleader n. pleadinglyadv. [ME f. AF pleder, OF plaidier (as PLEA)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ