-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .overshot=== =====Quá đích (bắn xa hơn, vượt xa hơn điểm định đến)===== ::to [[o...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: =====Làm quá, vượt quá==========Làm quá, vượt quá=====+ ===hình thái từ===+ * past [[overshot]]+ * PP : [[overshot]]+ * V_ing : [[]]== Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==03:21, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Đo lường & điều khiển
Nghĩa chuyên ngành
quá tải
Giải thích EN: 1. to carry a controlled variable or output beyond a final or desired value.to carry a controlled variable or output beyond a final or desired value.2. the degree to which this occurs.the degree to which this occurs..
Giải thích VN: 1. tiến hành một biến số điều khiển hay đầu ra bên ngoài một giá trị cuối cùng hay giá trị mong muốn 2, một mức độ qua đó điều này xẩy ra.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
