• (Khác biệt giữa các bản)
    (( + with, for...) cầu xin, nài xin)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 48: Dòng 48:
    ::[[to]] [[plead]] [[not]] [[guilty]]
    ::[[to]] [[plead]] [[not]] [[guilty]]
    ::không nhận tội
    ::không nhận tội
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past [[pleaded]]/[[pled]]
     +
    * PP : [[pleaded]]/[[pled]]
     +
    * V_ing : [[]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    03:24, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ pleaded; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) .pled

    (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi
    to plead for somebody
    biện hộ cho ai, bênh vực ai
    to plead against somebody
    cãi chống lại ai
    his past conduct pleads for him
    (nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi
    ( + with, for...) cầu xin, nài xin
    to plead for mercy
    xin rủ lòng thương, xin khoan dung
    to plead with someone for someone
    nài xin ai bênh vực ai
    to plead with someone against someone
    nài xin ai chống lại ai
    to plead with someone for something
    cầu xin ai cái gì

    Ngoại động từ

    (pháp lý) biện hộ, bênh vực, cãi
    to plead someone's cause
    biện hộ cho ai
    to plead a case
    cãi cho một vụ
    (nghĩa bóng) lấy cớ, tạ sự
    to plead ignorance
    lấy cớ là không biết
    to plead inexperience
    lấy cớ là không có kinh nghiệm
    to plead the difficulties of the task
    tạ sự là công việc có nhiều khó khăn
    to plead guilty
    nhận là có tội
    to plead not guilty
    không nhận tội

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Often, plead for. request, appeal (for), cry (for), ask(for), seek, beg (for), pray (for), supplicate (for): It was ahot day and the children were pleading for ice-creams every halfhour. 2 Usually, plead with. request (of), entreat, appeal to,petition, ask, apply to, implore, beseech, beg, importune,solicit; demand: Bryan pleaded with us to let him go to therock concert.
    Assert, say, aver, allege, argue, maintain,offer, put forward, declare, affirm, avow, swear: She pleadedthat she was unaware that the goods she was selling had beenstolen.

    Oxford

    V.

    (past and past part. pleaded or esp. US, Sc., & dial.pled) 1 intr. (foll. by with) make an earnest appeal to.
    Intr. Law address a lawcourt as an advocate on behalf of aparty.
    Tr. maintain (a cause) esp. in a lawcourt.
    Tr. Lawdeclare to be one's state as regards guilt in or responsibilityfor a crime (plead guilty; plead insanity).
    Tr. offer orallege as an excuse (pleaded forgetfulness).
    Intr. make anappeal or entreaty.
    Pleadable adj. pleader n. pleadinglyadv. [ME f. AF pleder, OF plaidier (as PLEA)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X