-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ ( .reset)=== =====Đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...) vào vị trí cũ===== :...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 30: Dòng 30: =====Oa trữ (đồ ăn trộm)==========Oa trữ (đồ ăn trộm)=====+ ===hình thái từ===+ * past : [[reset]]+ * PP : [[reset]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==16:07, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khởi động lại
- reset button
- núm khởi động lại
- reset button
- nút khởi động lại
- reset button
- phím khởi động lại
- reset condition
- điều kiện khởi động lại
- reset cycle
- chu trình khởi động lại
- reset key
- núm khởi động lại
- reset key
- phím khởi động lại
- reset mode
- chế độ khởi động lại
- soft reset
- khởi động lại mềm
- soft reset
- sự khởi động lại mềm
- soft reset
- sự khởi động lại nóng
- system reset
- khởi động lại hệ thống
thiết lập lại
- reset button
- nút thiết lập lại
- reset knob
- núm thiết lập lại
- reset mode
- chế độ thiết lập lại
- reset-set flip-flop
- mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (RS flip-flop)
- reset-set toggle
- mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (RS toggle)
- self-reset
- tự thiết lập lại
- soft-reset
- lệnh thiết lập lại
- system reset
- thiết lập lại hệ thống
Tham khảo chung
- reset : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ