• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giấc ngủ chợp, giấc trưa===== ::to take (have) a nap ::đánh một giấc ng...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">næp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:25, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /næp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấc ngủ chợp, giấc trưa
    to take (have) a nap
    đánh một giấc ngủ trưa
    to snatch (steal) a nap
    ngủ chợp đi một lát

    Nội động từ

    Ngủ chợp một lát, ngủ trưa
    to be caught napping
    bị bất ngờ
    to catch someone napping
    bắt gặp ai đang ngủ; bắt gặp ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai

    Danh từ

    Dệt tuyết

    Ngoại động từ

    (ngành dệt) làm cho lên tuyết

    Danh từ

    Lối chơi bài napôlêông
    Sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá
    to go up
    (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    cào lông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp phủ
    tạo tuyết

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Doze, nod (off), catnap, Colloq catch forty winks, dropoff (to sleep), get some shut-eye, snooze, zizz, US catch or loga few zees (Z's): I nap every afternoon.
    Adv.
    Napping. unawares, off guard, unexpectedly, in anunguarded moment: The ball, hit to his backhand, caught himnapping.
    N.
    Doze, catnap, siesta, Colloq forty winks, shut-eye,snooze, zizz, Brit lie-down: Take a short nap before dinner.

    Tham khảo chung

    • nap : National Weather Service
    • nap : amsglossary
    • nap : Corporateinformation
    • nap : Chlorine Online
    • nap : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X