-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 6: Dòng 6: {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- + /hint/==Thông dụng====Thông dụng==13:57, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Suggestion, clue, implication, inkling, indication, tip,tip-off, intimation, allusion, innuendo, insinuation; pointer,help, advice: The quiz-master gave me a hint and I got theanswer at once.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ