-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 20: Dòng 20: ::[[with]] [[abandon]]::[[with]] [[abandon]]::một cách phóng túng::một cách phóng túng+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[abandoned]]+ * V_ing : [[abandoning]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==09:23, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Give up or over, yield, surrender, leave, cede, let go,deliver (up), turn over, relinquish: I can see no reason why weshould abandon the house to thieves and vandals. 2 depart from,leave, desert, quit, go away from: The order was given toabandon ship.
tác giả
Phan Cao, Black coffee, Admin, Perry, Luong Nguy Hien, Phan Quoc Vinh Hien, Khách, Trần ngọc hoàng, KyoRin
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ