• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mền, chăn===== =====Lớp phủ===== ::a blanket of snow ::một lớp tuyết phủ :...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈblæŋkɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:53, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /ˈblæŋkɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mền, chăn
    Lớp phủ
    a blanket of snow
    một lớp tuyết phủ
    born on the wrong side of the blanket
    đẻ hoang
    to put a wet blanket on somebody, to throw a wet blanket over somebody
    làm nhụt nhuệ khí của ai, làm ai nản chí, làm ai cụt hứng
    wet blanket
    người làm cho tập thể cụt hứng (vì bản thân ủ rũ buồn rầu)

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm

    Ngoại động từ

    Trùm chăn, đắp chăn
    Ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề)
    Làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài)
    Phủ lên, che phủ
    (hàng hải) hứng gió của thuyền khác
    Phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sân phủ chống thấm (ở thượng lưu đập, cống...)

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    chăn
    lớp ép bồi
    mền

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp phủ (cách âm)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    che phủ
    khăn trải giường
    lớp
    lớp bảo vệ
    lớp bồi
    lớp lót
    lớp mặt
    lớp phủ
    lớp trên mặt
    tầng phủ
    tầng trầm tích
    vỉa
    vỏ bọc

    Oxford

    N., adj., & v.

    N.
    A large piece of woollen or othermaterial used esp. as a bed-covering or to wrap up a person oran animal for warmth.
    (usu. foll. by of) a thick mass orlayer that covers something (blanket of fog; blanket ofsilence).
    Printing a rubber surface transferring animpression from a plate to paper etc. in offset printing.
    Adj. covering all cases or classes; inclusive (blanketcondemnation; blanket agreement).
    V.tr. (blanketed,blanketing) 1 cover with or as if with a blanket (snow blanketedthe land).
    Stifle; keep quiet (blanketed all discussion).
    Naut. take wind from the sails of (another craft) by passing towindward.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X